Budgeting

Định nghĩa Budgeting là gì?

BudgetingLập ngân sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Budgeting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình thể hiện các yêu cầu tài nguyên định lượng (số vốn, số lượng vật liệu, số lượng người) vào các mục tiêu và các mốc thời gian theo từng giai đoạn.

Definition - What does Budgeting mean

Process of expressing quantified resource requirements (amount of capital, amount of material, number of people) into time-phased goals and milestones.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *