Candidate

Định nghĩa Candidate là gì?

CandidateỨng cử viên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Candidate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phụ tiềm năng của một vị trí công việc. Trong hợp đồng, người trả lời lời mời thầu này được gọi là ứng cử viên, và bên giải thưởng được gọi là nhà thầu.

Definition - What does Candidate mean

Potential filler of a job position. In contracting, the respondents to an invitation to bid are called candidates, and the award winning party is called the contractor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *