Collateral information

Định nghĩa Collateral information là gì?

Collateral informationThông tin tài sản thế chấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collateral information - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin thứ cấp nhưng quan trọng cần thiết hoặc cung cấp cho việc sử dụng đầy đủ hoặc đúng đắn của thông tin ban đầu.

Definition - What does Collateral information mean

Secondary but important information required or made available for the full or proper use of primary information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *