Consolidated bill of lading (B/L)

Định nghĩa Consolidated bill of lading (B/L) là gì?

Consolidated bill of lading (B/L)Hợp nhất vận đơn (B / L). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidated bill of lading (B/L) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

B / L kết hợp hai hoặc riêng biệt hơn B / Ls thành một B / L.

Definition - What does Consolidated bill of lading (B/L) mean

B/L that combines two or more separate B/Ls into one B/L.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *