Consolidation service

Định nghĩa Consolidation service là gì?

Consolidation serviceDịch vụ hợp nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidation service - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dịch vụ củng cố hàng hóa được cung cấp bởi một giao nhận vận tải trong đó một số lô hàng nhỏ được lắp ráp và vận chuyển với nhau để tận dụng giá cước tốt hơn và an toàn của hàng hóa. Còn được gọi là dịch vụ lắp ráp, củng cố hàng hóa, hoặc củng cố cước.

Definition - What does Consolidation service mean

Cargo consolidation service provided by a freight forwarder in which several smaller shipments are assembled and shipped together to avail of better freight rates and security of cargo. Also called assembly service, cargo consolidation, or freight consolidation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *