Consolidation

Định nghĩa Consolidation là gì?

ConsolidationCủng cố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: (1) Kết hợp tài sản, vốn, công nợ và hoạt động của một công ty mẹ và các công ty con thành một báo cáo tài chính. Xem báo cáo tài chính cũng củng cố. (2) Kết hợp hai hoặc nhiều công ty thông qua việc mua, sáp nhập, hoặc chuyển quyền sở hữu để tạo thành một công ty mới.

Definition - What does Consolidation mean

1. Accounting: (1) Combining assets, equity, liabilities and operating accounts of a parent firm and its subsidiaries into one financial statement. See also consolidated financial statement. (2) Combining two or more firms through purchase, merger, or ownership transfer to form a new firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *