Cost sharing

Định nghĩa Cost sharing là gì?

Cost sharingChia sẻ chi phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost sharing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp đa đảng, theo đó chi phí của một chương trình, dự án được chia sẻ bởi các bên liên quan, theo một thoả thuận công thức.

Definition - What does Cost sharing mean

Multiparty arrangement under which costs of a program or project are shared by the involved parties, according to an agreed upon formula.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *