Critical activities

Định nghĩa Critical activities là gì?

Critical activitiesHoạt động quan trọng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Critical activities - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Yếu tố công việc mà phải được lập hồ sơ một cách cẩn thận, theo dõi, và quản lý để đảm bảo sự thành công của một tổ chức, chương trình, dự án.

Definition - What does Critical activities mean

Work elements which must be carefully documented, monitored, and managed to ensure the success of an organization, program, or project.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *