Current account balance (CAB)

Định nghĩa Current account balance (CAB) là gì?

Current account balance (CAB)Cán cân vãng lai (CAB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Current account balance (CAB) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chênh lệch giữa tổng lượng xuất khẩu của một quốc gia hàng hóa và dịch vụ, kiều hối từ lao động nhập cư, và trợ cấp viện trợ, nhưng không phải dòng vốn hoặc tệ. Một thành phần của cán cân thanh toán, nó là thước đo sức mạnh cạnh tranh của một quốc gia và cho thấy sự ổn định của đồng nhân dân tệ.

Definition - What does Current account balance (CAB) mean

Difference between a country's total exports of goods and services, remittances from the migrant workers, and aid grants, but not capital inflows or outflows. A component of balance of payments, it is a measure of a country's competitive strengths and indicates the stability of its currency.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *