CRM software

Định nghĩa CRM software là gì?

CRM softwarePhần mềm CRM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CRM software - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một từ viết tắt cho khách hàng phần mềm quản lý quan hệ, trong đó đề cập đến sản phẩm phần mềm cho phép các tổ chức để lưu trữ, tổ chức, đồng bộ hóa, và các hồ sơ liên quan đến tương tác khách hàng tìm kiếm. CRM Phần mềm cũng có thể bao gồm tự động hóa cho các quy tắc kinh doanh và quy trình kinh doanh, chẳng hạn như liên hệ với khách hàng hoặc gửi ra nhắc nhở thay thế hàng tồn kho.

Definition - What does CRM software mean

An acronym for Customer Relationship Management software, which refers to software products that allow organizations to store, organize, synchronize, and search records relating to customer interactions. CRM Software may also include automation for business rules and business processes, such as contacting customers or sending out inventory replacement reminders.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *