Crop insurance

Định nghĩa Crop insurance là gì?

Crop insuranceBảo hiểm cây trồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crop insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bao gồm mất mùa do điều kiện thời tiết, ví dụ, dù mưa hay mưa đá.

Definition - What does Crop insurance mean

Covers loss of crops due to weather conditions, for example, rain or hail.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *