Cumulative to date

Định nghĩa Cumulative to date là gì?

Cumulative to dateTích lũy đến nay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cumulative to date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số cho đến nay.

Definition - What does Cumulative to date mean

Total to date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *