Định nghĩa Cup là gì?
Cup là Tách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị không chính thức về số lượng các mặt hàng khô hoặc chất lỏng. Nó tương đương với tám ounces chất lỏng, 14,43 inch khối, tương đương khoảng 237 ml.
Definition - What does Cup mean
Informal unit of the volume of dry or liquid items. It equals eight fluid ounces, 14.43 cubic inches, or about 237 milliliters.
Source: Cup là gì? Business Dictionary