Cushion

Định nghĩa Cushion là gì?

CushionGối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cushion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cán cân tiền mặt ròng chảy còn lại sau khi trả nợ. Xem thêm hạ cánh nhẹ nhàng.

Definition - What does Cushion mean

Balance of net cash flow remaining after debt service. See also soft landing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *