Customer capital

Định nghĩa Customer capital là gì?

Customer capitalVốn của khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá trị của mối quan hệ mà một công ty xây dựng với khách hàng của mình, và được phản ánh trong sự trung thành của họ với công ty và / hoặc sản phẩm của mình. Đây là một trong ba loại vốn trí tuệ của một công ty (hai người kia là vốn con người và vốn cấu trúc) mà không được phản ánh trong một bảng cân đối.

Definition - What does Customer capital mean

Value of relationships that a firm builds with its customers, and which is reflected in their loyalty to the firm and/or its products. It is one of the three kinds of intellectual capital of a firm (the other two are human capital and structural capital) that are not reflected in a balance sheet.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *