Customer profile

Định nghĩa Customer profile là gì?

Customer profileHồ sơ khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer profile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mô tả của một khách hàng hoặc tập hợp các khách hàng bao gồm các đặc điểm nhân khẩu học, địa lý và thói quen sinh hoạt, cũng như mô hình mua, mức độ tín nhiệm, và lịch sử mua hàng.

Definition - What does Customer profile mean

A description of a customer or set of customers that includes demographic, geographic, and psychographic characteristics, as well as buying patterns, creditworthiness, and purchase history.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *