Customs area

Định nghĩa Customs area là gì?

Customs areaKhu vực hải quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customs area - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khu vực địa lý, thường trải dài hai hoặc quốc gia hơn ranh giới, trong đó một biểu thuế cụ thể được áp dụng đối với hàng hóa đến và đi.

Definition - What does Customs area mean

Geographical area, usually straddling two or more national boundaries, in which a specific tariff schedule is applied for incoming and outgoing goods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *