Customs declaration

Định nghĩa Customs declaration là gì?

Customs declarationKhai báo hải quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customs declaration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tuyên bố cho thấy hàng hóa được nhập khẩu để tính thuế sẽ phải trả Ví dụ: để điền vào một tờ khai hải quan

Definition - What does Customs declaration mean

a statement showing goods being imported on which duty will have to be paid Example: to fill in a customs declaration form

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *