Customs

Định nghĩa Customs là gì?

CustomsPhong tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ quan chính phủ giao phó thi hành pháp luật và các quy định để thu thập và bảo vệ nhập doanh thu, và để điều chỉnh và ghi lại các luồng hàng hóa trong và ngoài nước. Không nên nhầm với tùy chỉnh.

Definition - What does Customs mean

Government agency entrusted with enforcement of laws and regulations to collect and protect import-revenues, and to regulate and document the flow of goods in and out of the country. Not to be confused with custom.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *