Data element

Định nghĩa Data element là gì?

Data elementPhần tử dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data element - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhỏ tên mục dữ liệu chuyển tải thông tin có ý nghĩa hoặc ngưng tụ mô tả dài thành một mã ngắn. Gọi là trường dữ liệu trong cấu trúc của một cơ sở dữ liệu.

Definition - What does Data element mean

Smallest named item of data that conveys meaningful information or condenses lengthy description into a short code. Called data field in the structure of a database.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *