Data mart

Định nghĩa Data mart là gì?

Data martDữ liệu Mart. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data mart - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu nhỏ và phiên bản của một kho dữ liệu, phù hợp hơn cho các tổ chức nhỏ hơn đơn giản hóa.

Definition - What does Data mart mean

Scaled-down and simplified version of a data warehouse, more suitable for smaller organizations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *