Deep pockets

Định nghĩa Deep pockets là gì?

Deep pocketsTúi sâu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deep pockets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ưu đãi với nguồn tài chính đáng kể.

Definition - What does Deep pockets mean

Endowed with substantial financial resources.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *