Dividend cover

Định nghĩa Dividend cover là gì?

Dividend coverBìa cổ tức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dividend cover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo khả năng chi trả cổ tức của một công ty. Cao hơn bìa, càng có khả năng thu nhập cổ tức và càng lớn thì cơ hội của một số lượng còn cao hơn. Lợi nhuận sau thuế dự kiến ​​÷ (tuyên bố) cổ tức: Formula. Xem thêm tỷ lệ thanh toán

Definition - What does Dividend cover mean

Measure of a firm's ability to pay its dividend. Higher the cover, the greater the possibility of earning the dividend and greater the chance of an even higher amount. Formula: After-tax profit ÷ Expected (declared) dividend. See also payout ratio

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *