Dividend equalization reserve

Định nghĩa Dividend equalization reserve là gì?

Dividend equalization reserveDự trữ cân bằng cổ tức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dividend equalization reserve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dự trữ doanh thu mà đóng vai trò như một bộ đệm giữa mức cổ tức nhất định và lợi nhuận sẵn. Tổng số tiền được chuyển vào tài khoản dự trữ này trong những năm tốt, và rút khỏi trong những năm nghèo để duy trì mức cổ tức.

Definition - What does Dividend equalization reserve mean

Revenue reserve that serves as a buffer between a certain dividend level and profits available. Sums are transferred to this reserve account in good years, and withdrawn from in poor years to maintain the dividend amount.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *