Economic integration

Định nghĩa Economic integration là gì?

Economic integrationHội nhập kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic integration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan để các luồng hàng hóa, dịch vụ, và các yếu tố sản xuất giữa một nhóm các quốc gia, hoặc các bộ phận khác nhau của cùng một quốc gia.

Definition - What does Economic integration mean

The elimination of tariff and nontariff barriers to the flow of goods, services, and factors of production between a group of nations, or different parts of the same nation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *