Engine

Định nghĩa Engine là gì?

EngineĐộng cơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Engine - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Computing: Trung phần của phần mềm (lõi) xung quanh hoặc những tính năng và chức năng khác đang xây dựng hoặc bổ sung, chẳng hạn như một công cụ tìm kiếm.

Definition - What does Engine mean

1. Computing: Central piece of software (core) around or to which other features and functions are built or added, such as a search engine.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *