English breakfast

Định nghĩa English breakfast là gì?

English breakfastBữa sáng kiểu Anh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ English breakfast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bữa sáng truyền thống (còn gọi là bữa ăn sáng đầy đủ, và phục vụ trong nhà trọ hoặc nhà hàng) có thể bao gồm ngũ cốc, cháo hoặc mận hầm, dưa, sữa chua, trứng luộc hay thịt xông khói và trứng, cá nướng, xúc xích, nấm nướng hoặc chiên hoặc cà chua với bánh mì chiên, tiếp theo bánh mì nướng và mứt và trà hoặc cà phê. Modern English ăn sáng (phục vụ trong khách sạn hoặc nhà nghỉ) có thể bao gồm ngũ cốc, thịt xông khói và trứng, bánh mì nướng và mứt với trà hay cà phê. Xem thêm bữa ăn sáng và bữa sáng kiểu Âu Mỹ.

Definition - What does English breakfast mean

Traditional breakfast (also called full breakfast, and served in inns or restaurants) may include cereals, porridge or stewed prunes, melon, yogurt, boiled eggs or bacon and eggs, grilled fish, sausages, grilled or fried mushrooms or tomatoes with fried bread, followed by toasted bread and marmalade and tea or coffee. Modern English breakfast (served in hotels or motels) may include cereals, bacon and eggs, toasted bread and marmalade with tea or coffee. See also American breakfast and continental breakfast.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *