Định nghĩa Entrée là gì?
Entrée là Entrée. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entrée - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Châu Âu và các nơi khác: Món ăn thịt (như thịt thỏ nấu rượu vang gà) phục vụ như là một món khai vị trước khi khóa học chính trong một bữa ăn trang trọng.
Definition - What does Entrée mean
1. Europe and elsewhere: Dish of meat (such as chicken fricassee) served as an appetizer before the main course in a formal meal.
Source: Entrée là gì? Business Dictionary