Định nghĩa Entrepot là gì?
Entrepot là Cảng trung chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entrepot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thương mại: Thương mại, trong đó nhập khẩu hàng hóa tái xuất có hoặc không có bất kỳ xử lý bổ sung hoặc đóng gói lại.
Definition - What does Entrepot mean
1. Commerce: Trade in which imported goods are re-exported with or without any additional processing or repackaging.
Source: Entrepot là gì? Business Dictionary