FPS system

Định nghĩa FPS system là gì?

FPS systemHệ thống FPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FPS system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chân, Pound, Thứ hai, hệ thống các đơn vị có nguồn gốc ở Anh và từ năm 1960 đã được thay thế bởi các đơn vị Metric trên toàn thế giới ngoại trừ một số quốc gia như Mỹ. Còn được gọi là hệ thống đế quốc.

Definition - What does FPS system mean

Foot, Pound, Second, system of units which originated in the UK and since 1960 has been replaced by the Metric units the world over except a few countries such as the US. Also called imperial system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *