Fracking

Định nghĩa Fracking là gì?

FrackingFracking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fracking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp khoan rằng chiết xuất khí đốt tự nhiên và dầu từ lớp đá phiến sét trong đất. Kỹ thuật này liên quan đến việc tiêm hóa chất, cát và nước trực tiếp vào mặt đất. Fracking, hoặc thủy lực cắt phá, có thể đem lại lợi ích kinh tế bằng cách cung cấp rất nhiều năng lượng trong nước, nhưng chủ đề này thời gian gần đây đã trở thành tranh cãi vì những người khác tin rằng những lợi ích không lớn hơn những tác động tiêu cực có thể xảy ra ô nhiễm nước và ô nhiễm không khí.

Definition - What does Fracking mean

A method of drilling that extracts natural gas and oil from shale rock layers within the earth. This technique involves injecting chemicals, sand and water directly into the ground. Fracking, or hydraulic fracturing, can provide economic benefits by supplying a great deal of domestic energy, but the topic has recently become controversial because others believe that the benefits do not outweigh the possible negative effects of water contamination and air pollution.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *