Fractal

Định nghĩa Fractal là gì?

FractalFractal. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fractal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hình dạng dường như-không thường xuyên (chẳng hạn như một bờ biển hoặc đám mây) hoặc cấu trúc (ví dụ như một cái cây hoặc núi) được hình thành bởi các phân khu lặp đi lặp lại của một hình thức cơ bản, và có một mô hình của quy luật cơ bản ngẫu nhiên rõ ràng của nó. Mỗi phần của một fractal (không phụ thuộc vào quy mô của nó) thực chất là một bản sao kích thước thu gọn của toàn bộ (một tính chất gọi là 'tự tương đồng'), và tạo thành một hệ thống phân cấp tổ chức với cấp trên và đồng nghiệp cấp dưới. Một fractal là toán học mô tả như là một tập mà mỗi điểm được chứa trong một thu nhỏ lại bản sao của bộ này. Fractals rất phức tạp nhưng có cấu trúc, có chứa một số lượng vô hạn của từng chi tiết, và có thể được tạo ra bởi chương trình máy tính lặp lại (lặp) nhất định phương trình toán học. Khái niệm về fractal đã tìm thấy ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như vật lý thiên văn, lý thuyết hỗn loạn, và phân tích thị trường chứng khoán. Thuật ngữ này được đặt ra bởi những người Ba Lan sinh ra ở Pháp-Mỹ nhà toán học Benoît Mandelbrot (1924-) từ 'fractus,' tiếng Latinh bị phá vỡ. Xem thêm Mandelbrot set.

Definition - What does Fractal mean

Seemingly-irregular shape (such as a coastline or cloud) or structure (such as a tree or mountain) formed by repeated subdivisions of a basic form, and having a pattern of regularity underlying its apparent randomness. Every part of a fractal (irrespective of its scale) is essentially a reduced size copy of the whole (a property called 'self-similarity'), and forms an organized hierarchy with its upper level and lower level counterparts. A fractal is mathematically described as a set whose every point is contained in a scaled down copy of the set. Fractals are complex but structured, contain an infinite amount of detail, and can be generated by computer programs that repeat (iterate) certain mathematical equations. The concept of fractal has found applications in fields as diverse as astrophysics, chaos theory, and stockmarket analysis. The term was coined by the Polish-born French-US mathematician Benoît Mandelbrot (1924-) from the Latin 'fractus,' broken. See also Mandelbrot set.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *