Front footage

Định nghĩa Front footage là gì?

Front footageCảnh quay trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Front footage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem mặt tiền.

Definition - What does Front footage mean

See frontage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *