Gigawatt (GW)

Định nghĩa Gigawatt (GW) là gì?

Gigawatt (GW)Gigawatt (GW). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigawatt (GW) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị năng lượng điện tương đương với một tỷ đồng (10 ^ 9) watt, một ngàn megawatt, hoặc 1.340.000 mã lực, đủ để cung cấp cho một thành phố cỡ trung bình.

Definition - What does Gigawatt (GW) mean

Unit of electric power equal to one billion (10^9) watts, one thousand megawatts, or 1.34 million horsepower enough to supply a medium size city.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *