Grains hardness

Định nghĩa Grains hardness là gì?

Grains hardnessHạt cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Grains hardness - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem nước cứng.

Definition - What does Grains hardness mean

See hard water.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *