Định nghĩa HACCP là gì?
HACCP là HACCP. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HACCP - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới. sản xuất lương thực, lưu trữ và phân phối hệ thống giám sát để xác định và kiểm soát các mối nguy hiểm sức khỏe có liên quan. Nó là nhằm mục đích ngăn ngừa ô nhiễm, thay vì đánh giá sản phẩm cuối cùng. Thay vì dựa vào các thanh tra thực phẩm để phát hiện các vấn đề an toàn thực phẩm, HACCP chuyển trách nhiệm cho nhà sản xuất thực phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm là an toàn tiêu hao. Đề nghị của Ủy ban Codex Alimentarius cho ngành công nghiệp thực phẩm nói chung, và các loại thịt, gia cầm, và ngành thủy sản nói riêng, nó đã được thông qua bởi một số 150 quốc gia. Xem thêm quy trình HACCP, và bảy nguyên tắc của HACCP.
Definition - What does HACCP mean
Hazard analysis and critical control point. Food production, storage, and distribution monitoring system for identification and control of associated health hazards. It is aimed at prevention of contamination, instead of end-product evaluation. In place of relying on food inspectors to detect food safety problems, HACCP shifts the responsibility to the food producer to ensure that the product is safely consumable. Proposed by the Codex Alimentarius Commission for the food industry in general, and meat, poultry, and seafood industry in particular, it has been adopted by some 150 countries. See also HACCP process, and seven principles of HACCP.
Source: HACCP là gì? Business Dictionary