Half stock

Định nghĩa Half stock là gì?

Half stockNửa chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Half stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản đầu tư nắm giữ $ 50 mệnh giá.

Definition - What does Half stock mean

An investment that holds a $50 par value.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *