Hard manufacturing

Định nghĩa Hard manufacturing là gì?

Hard manufacturingSản xuất cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hard manufacturing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng thiết bị sản xuất cố định để sản xuất một số lượng lớn các sản phẩm tương tự. Tổ chức sử dụng sản xuất khó khăn không thể di chuyển dễ dàng sản xuất đi nơi khác cũng không thích ứng sản xuất để phù hợp với sản phẩm mới.

Definition - What does Hard manufacturing mean

Use of fixed production equipment to produce large numbers of the same product. Organizations using hard manufacturing cannot move production easily to another location nor adapt production to accommodate new products.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *