Household

Định nghĩa Household là gì?

HouseholdHộ gia đình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Household - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả những người sống dưới một mái nhà hoặc chiếm một đơn vị nhà ở riêng biệt, có thể tiếp cận hoặc trực tiếp ra bên ngoài (hoặc một khu vực công cộng) hoặc một cơ sở nấu ăn riêng biệt. Trong trường hợp các thành viên của một gia đình được quan hệ huyết thống hoặc pháp luật, họ tạo thành một gia đình.

Definition - What does Household mean

All persons living under one roof or occupying a separate housing unit, having either direct access to the outside (or to a public area) or a separate cooking facility. Where the members of a household are related by blood or law, they constitute a family.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *