Hybridization

Định nghĩa Hybridization là gì?

HybridizationLai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybridization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình nhân giống hai loài để tạo ra một lai.

Definition - What does Hybridization mean

The process of breeding a two species to create a hybrid.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *