Hydraulic

Định nghĩa Hydraulic là gì?

HydraulicThủy lực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hydraulic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ chế kích hoạt, kiểm soát, hoặc cung cấp bởi áp lực chất lỏng. Trong khi đó, các thiết bị khí nén sử dụng áp suất không khí hoặc khí. Xem thêm thủy lực.

Definition - What does Hydraulic mean

Mechanism activated, controlled, or powered by liquid pressure. In comparison, pneumatic devices employ air or gas pressure. See also hydraulics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *