Integrated carrier

Định nghĩa Integrated carrier là gì?

Integrated carrierHãng tích hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Integrated carrier - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa vận chuyển người sử dụng thiết bị riêng của mình (máy bay, tàu, xe tải, vv) thay vì các hãng hàng không theo lịch trình hoặc đường dây vận chuyển.

Definition - What does Integrated carrier mean

Cargo transporter who uses its own equipment (aircraft, ships, trucks, etc.) instead of the scheduled airlines or shipping lines.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *