Internal check

Định nghĩa Internal check là gì?

Internal checkKiểm tra nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bộ phận của bổn phận mà không cho phép một cá nhân để thực hiện tất cả các giai đoạn của một giao dịch. Một kiểm tra nội bộ được thiết kế để ngăn chặn gian lận và hạn chế rủi ro.

Definition - What does Internal check mean

A division of duties that does not permit one individual to carry out all stages of a transaction. An internal check is intended to prevent fraud and minimize errors.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *