Jewelry floater

Định nghĩa Jewelry floater là gì?

Jewelry floaterĐồ trang sức floater. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jewelry floater - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chính sách mà bìa quy định trang sức chống lại mọi rủi ro. Số tiền mỗi mảnh được bảo hiểm cho thường quy định trong chính sách.

Definition - What does Jewelry floater mean

A policy that covers specified jewelry against all risks. The amount each piece is insured for is usually specified in the policy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *