Knowledge asset

Định nghĩa Knowledge asset là gì?

Knowledge assetTài sản tri thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Knowledge asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản vốn trí tuệ như một bản quyền hoặc bằng sáng chế mà không hay có thể tạo ra thu nhập.

Definition - What does Knowledge asset mean

Intellectual capital asset such as a copyright or patent that does or can generate income.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *