Knowledge creation

Định nghĩa Knowledge creation là gì?

Knowledge creationSự sáng tạo kiến ​​thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Knowledge creation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hình thành các ý tưởng mới thông qua tương tác giữa kiến ​​thức rõ ràng và ngầm trong tâm trí của cá nhân con người. Theo định nghĩa của Ikujiro Nonaka, nó bao gồm xã hội hóa (ngầm để ngầm), externalization (ngầm để rõ ràng), kết hợp (rõ ràng để rõ ràng), và quốc tế hóa (rõ ràng để ngầm).

Definition - What does Knowledge creation mean

Formation of new ideas through interactions between explicit and tacit knowledge in individual human minds. As defined by Ikujiro Nonaka, it consists of socialization (tacit to tacit), externalization (tacit to explicit), combination (explicit to explicit), and internalization (explicit to tacit).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *