Lay time

Định nghĩa Lay time là gì?

Lay timeHiện lay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lay time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho ngày lay.

Definition - What does Lay time mean

Alternative term for lay days.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *