LCD

Định nghĩa LCD là gì?

LCDLCD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LCD - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem màn hình tinh thể lỏng.

Definition - What does LCD mean

See liquid crystal display.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *