Lead time

Định nghĩa Lead time là gì?

Lead timeThời gian dẫn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lead time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số phút, giờ, hoặc ngày mà phải được phép để hoàn thành một hoạt động hoặc quá trình, hoặc phải trôi qua trước một hành động mong muốn xảy ra. Xem thêm sản xuất thời gian chì.

Definition - What does Lead time mean

Number of minutes, hours, or days that must be allowed for the completion of an operation or process, or must elapse before a desired action takes place. See also manufacturing lead time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *