Leaded steel

Định nghĩa Leaded steel là gì?

Leaded steelThép chì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leaded steel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thép chứa 0,15-0,35 trăm chì (và về các số liệu cùng của lưu huỳnh) đóng vai trò như một chất bôi trơn trong việc cải thiện năng chế biến của nó.

Definition - What does Leaded steel mean

Steel containing 0.15 to 0.35 percent lead (and about the same amounts of sulfur) that serves as a lubricant in improving its machinability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *